Từ "Commonwealth Day" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "Ngày Thịnh vượng chung". Đây là một ngày lễ được tổ chức vào ngày thứ Hai tuần thứ hai của tháng Ba hàng năm, nhằm kỷ niệm sự tồn tại của Khối thịnh vượng chung các quốc gia (Commonwealth of Nations), bao gồm nhiều quốc gia trên thế giới có lịch sử và mối quan hệ chặt chẽ với Vương quốc Anh.
Định nghĩa:
Commonwealth Day: Một ngày lễ để kỷ niệm sự kết nối và hợp tác giữa các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Ngày này thường được tổ chức bằng các hoạt động như lễ hội, lễ cầu nguyện, và các sự kiện văn hóa.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Commonwealth Day is celebrated in many countries around the world."
Câu nâng cao: "On Commonwealth Day, various activities are organized to promote unity and cooperation among member countries."
Biến thể và từ gần giống:
Commonwealth: Khối thịnh vượng chung, nói đến tập hợp các quốc gia có mối quan hệ lịch sử với Vương quốc Anh.
Day: Ngày, thường dùng để chỉ một ngày cụ thể trong tháng hoặc năm.
Từ đồng nghĩa:
Anniversary: Ngày kỷ niệm, thường được sử dụng cho các dịp quan trọng.
Celebration: Lễ kỷ niệm, dùng để diễn tả các hoạt động vui tươi trong một ngày lễ.
Idioms và Phrasal Verbs:
Come together: Tụ họp lại, thể hiện tinh thần đoàn kết, thường được sử dụng trong bối cảnh lễ kỷ niệm hoặc sự kiện tập hợp mọi người.
Celebrate: Tổ chức kỷ niệm, có thể được sử dụng với nhiều dịp khác nhau.
Lưu ý:
Kết luận:
"Commonwealth Day" là một ngày quan trọng để nhấn mạnh về sự kết nối và hợp tác giữa các quốc gia trong Khối thịnh vượng chung.